Na hno3 nano3 n2o h2o: HTTP Status 404 – Not Found

Используя метод электронный баланс составьте уравнение реакций 1)Na+HNO3—>NaNO3+N2O+h3O 2)K2FeO4+h3SO4—>Fe(SO4)3+K2SO4+h3O+O2 3) h3O2+KMnO4+HNO3—>Mn(NO3)2+KNO3+h3O+O2 4)Ti(SO4)3+KClO3+h3O—>TiOSO4+KCl+h3SO4…

3) h3O2+KMnO4+HNO3—>Mn(NO3)2+KNO3+h3O+O2 4)Ti(SO4)3+KClO3+h3O—>TiOSO4+KCl+h3SO4 5)Mn3O4+KClO3+K2CO3—>K2MnO4+KCl+CO2 6)NaS4O6+KMnO4+HNO3—>Na2SO4+h3SO4+Mn(NO3)2+KNO3+h3O 7)Cu2S+O2+CaCO3—>CuO+CaSO3+CO2 8) FeCl2+KMnO4+HCl—>FeCl+Cl2+MnCl2+KCl+h3O 9)CuFeS2+HNO3—>Cu(NO3)3+h3SO4+NO+h3O

Б

Составим уравнения окислительно — восстановительных реакций:
1. 8Na +10HNO3 = 8NaNO3 + N2O + 5H2O;
Электронные уравнения:
Na – e = Na+ | 8 — восстановитель;
2N5+ + 8e = 2N+ | 1 – окислитель;
Проверка по кислороду: 30 = 30
2. 4K2FeO4 + 10H2SO4 = 2Fe2(SO4)3 + 4K2SO4 + 3O2 + 10H2O;
Электронные уравнения:
Fe6+ + 3e = Fe3+ | 4 — окислитель;
2- — 4е = 2О | 3 – восстановитель;
Проверка по кислороду: 56 = 56
3. 5H2O2 + 2KMnO4 + 6HNO3 = 2Mn(NO3)2 + 2KNO2 + 5O2 + 8H2O;
Электронные уравнения:
Mn7+ + 5e = Mn2+ | 2 — окислитель;
— 2е = 2О = О2 | 5 – восстановитель;
Проверка по кислороду: 36 = 36
4. 3Ti(SiO4)3 + KClO3 + 3H2O = 6TiO(SIO4 + KCl + 3H2SO4;
Электронные уравнения:
Ti3+ — e = Ti4+ | 6 — восстановитель;
Cl5+ + 6e = Cl | 1 – окислитель;
Проверка по кислороду: 42 = 42
5. Mn3O4 + 5KClO3 + 9K2CO3 = 9K2MnO4 + 5KCl + 9O2;
Электронные уравнения:
Mn3O42- — 10e = 3Mn6+ | 3 — восстановитель;
Сl5+ + 6e = Cl | 5 – окислитель;
Проверка по кислороду: 54 = 54

6. 5Na2S4O6 +14KMnO4 + 42HNO3 = 5Na2SO4 + 15H2SO4 + 14Mn(NO3)2 + 14KNO3 + 6H2O;
Электронные уравнения:
S4O62- — 14e = 4SO42- | 1 — восстановитель;
Mn7+ + 5e = Mn2+ | 1 – окислитель;
Проверка по кислороду: 212 = 212

7. Cu2S + 2O2 + CaCO3 = 2CuO + CaSO3 + CO2;
Электронные уравнения:
2Cu+ — 2e = Cu2+ | — восстановитель;
S2- — 6e = S4+;
2O + 4e = 2O2- | — окислитель
Проверка по кислороду: 7 = 7
8. 5FeCl2 + KMnO4 + 8HCl = 5FeCl3 + MnCl2 + KCl + 4H2O;
Электронные уравнения:
Fe2+ — e = Fe3+ | 5 — восстановитель;
2Mn7+ + 5e = Mn2+ | 1 — окислитель
Проверка по кислороду: 4 = 4
9. 3CuFeS2 + 32HNO3 = 3Cu(NO3)2 + 6H2SO4 +17NO + 3Fe(NO3)2 +10H2O;
Электронные уравнения:
N5+ + 3e = N2+ |1 — окислитель;
Fe2+ — e = Fe3+ | 3 – восстановитель;
Проверка по кислороду: 96 = 96

Знаешь ответ?

Как написать хороший ответ?Как написать хороший ответ?

Будьте внимательны!

  • Копировать с других сайтов запрещено. Стикеры и подарки за такие ответы не начисляются. Используй свои знания. 🙂
  • Публикуются только развернутые объяснения. Ответ не может быть меньше 50 символов!

0 /10000

Список уравнений реакций (Страница 31)

Список уравнений реакций (Страница 31) — Химические Уравнения Онлайн! Обратно к введению уравнения
  • K2Cr2O7 + HBr = Br2 + CrBr3 + KBr + h3O
  • P + KOH + h3O = Ph4 + Kh3PO2
  • RuO4 + OH:- = RuO4:2- + h3O + O2
  • CO + h3 = Ch4OH
  • C2h5 + Br2 = C2h5Br2
  • K2Cr2O7 + Ch4Ch3OH + h3SO4 = Ch4COOH + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + h3O
  • h3SO4 + K2Cr2O7 + K2S = K2SO4 + Cr2(SO4)3 + S + h3O
  • CuCl2 + Fe = Cu + FeCl2
  • h3SO4 + KMnO4 + Ch4COOH = K2SO4 + MnSO4 + h3O + CO2
  • Na2S2O3 + h3O2 = h3O + h3SO4 + Na2SO4
  • Mn:2+ + Ag2O2 + H:+ = MnO4:- + Ag:+ + h3O
  • Al + KMnO4 + h3SO4 = Al2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + h3O
  • KMnO4 + h3S + h3SO4 = S2 + MnSO4 + K2SO4 + h3O
  • NaCl + h3SO4 + MnO2 = NaHSO4 + MnSO4 + Cl2 + h3O
  • h3SO4 + h3S = SO2 + h3O + S
  • Ag + h3SO4 = Ag2SO4 + h3
  • MnO4:2- + h3O2 + H:+ = O2 + Mn:- + MnO2 + h3O
  • h3O + Bi(NO3)3 + Na2CO3 = BiCO3(OH) + NaNO3 + CO2
  • Cu + h3O + CO2 + O2 = Cu(OH)2*CuCO3
  • Ca + HNO3 = Ca(NO3)2 + N2O + h3O
  • h4PO4 + Cu = h3 + Cu3(PO4)2
  • SO2 + NO + h3 = h3SO4 + N2O
  • Ti + HNO3 + HCl = TiCl4 + N2O + h3O
  • Pb + NaOH + h3O = Na[Pb(OH)4] + h3
  • Pb + KI = PbI2 + K
  • FeO + h3SO4 = FeSO4 + h3O
  • Cr2O7:2- + I:- + h4O:+ = I2 + Cr:3+ + h3O
  • SnS + HNO3 + h3O = h3SnO3 + S + NO
  • Cu2O + C = Cu + CO2
  • NiS + HNO3 = Ni(NO3)2 + NO2 + h3SO4 + h3O
  • KMnO4 + MnSO4 + KOH = h3O + K2SO4 + MnO2
  • NaHCO3 + HCl = NaCl + CO2 + h3O
  • HNO3 + h3 = Nh3OH + h3O
  • NaHCO3 + h3SO4 = NaHSO4 + h3O + CO2
  • Ca(ClO3)2 = CaCl2 + O2
  • Mg(OH)2 + HCl = MgCl2 + h3O
  • h3O2 + Hg(NO3)2 + NaOH = Hg + NaNO3 + O2 + h3O
  • CaCO3 + HNO3 = h3O + CO2 + Ca(NO3)2
  • HCl + KI + KIO4 = I2 + KCl + h3O
  • Al + MnO = Mn + Al2O3
  • h3S + FeSO4 = h3SO4 + FeS
  • KMnO4 + h3O2 = MnO2 + KOH + O3 + h3O
  • XeF6 + h3O = XeF4O + HF
  • C3H8O3 + O2 = CO2 + h3O
  • Na3[Co(CN)5] + CO + NaOH = Na[Co(CO)4] + Na2CO3 + NaCN + h3O
  • FeCl3 + Cu = CuCl2 + FeCl2
  • As + h3SO4 = h4AsO3 + SO2
  • Fe2S3 + O2 = SO2 + Fe2O3
  • h3SO3 + Cl2 + h3O = HCl + h3SO4
  • S2O3:2- + I2 + OH:- = SO4:2- + I:- + h3O

10HNO3 + 8Na → 3h3O + 8NaNO3 + Nh5NO3

Английская версия Тим Ким Мо Ронг

Phản ứng oxi-hoá khử


Cách viết phương trình đã cân bằng

‘>
jpg» substance-weight=»63.0128″> 10HNO 3 +
8Na
3H 2 O + 8NaNO 3 + NH 4 NO 3
axit nitric natri nước Natri Nitrat Amoni Nitrat
AXIT NIC
0012 Natri nitrat Ammonium nitrate
(dung dịch) (rắn) (lỏng) (rắn) (khí )
(không màu) (trắng bạc) (không màu) (trắng) (không màu)
Axit Muối Muối
63 23 18 85 80
10 8 3 8 1 9 0 s 1
Nguyên — Phân tử khối (g/mol)
Số mol
KHốI LượNG (G)

Син Хи -Кео Скюнг -де -Чин.

☟☟☟

Thông tin chi tiết về phương trình 10hno

3 + 8NA → 3H 2 O + 8NANO 3 + NH 4 NO 3

+ NH 4 10HNO 3 + 8NA → 3H 2 O + 8NANO 3 + NH 4 NO 3 Là Phản ứng oxi-hoá khử, hno3 (axit nitric) h3O (nước), NaNO3 (Natri Nitrat), Nh5NO3 (amoni nitrat) dười điều kiện phản ứng là Không có

Điều kiện phản ứng để HNO3 (axit nitric) tác dụng Na (natri) là gì ?

Không có

Làm cách nào để HNO3 (axit азотная) tác dụng Na (natri)?

чо ким loại natri tác dụng với axit азотная.

Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết ơn giản là hno3 (axit nitc) tác dụng na (natri) và tạo ra chất h3o (nước), nano3 (natri nitrat), nh5no3 (nước), nano3 (natri nitrat), nh5no3 (nước), nano3 (natri), nh5no3 (nước), nano3 (natri). nếu phản ứng xảy ra 10HNO

3 + 8Na → 3H 2 O + 8NaNO 3 + NH 4 NO 3 là gì ?

Chất rắn màu trắng đục Natri (Na) tan dần.

Thông tin nào cần phải lưu ý thêm về phương trình phản ứng 10HNO

3 + 8Na → 3H 2 O + 8NaNO 3 + NH 4 NO 3

Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thong tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thong tin

Рекламное объявление

Phương Trình Điều Chế Từ HNO3 Ra h3O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều ch tế HNO3 (азотная кислота) ра h3O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ HNO3 (аксит азотная) ra h3O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ HNO3 Ra NaNO3

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế tế

HNO3 (азотная кислота) ра NaNO3 (нитрат натрия)

Xem tất cả phương trình điều chế từ HNO3 (аксит азотная) ra NaNO3 (натри нитрат)

Phương Trình Điều Chế Từ HNO3 Ra Nh5NO3

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế tế HNO3 (азотная кислота) ра Nh5NO3 (аммиачная селитра)

Xem tất cả phương trình điều chế từ HNO3 (азотная аксит) ra Nh5NO3 (нитрат аммония)

Phương Trình Điều Chế Từ Na Ra h3O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na (натрий) ра h3O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ Na (natri) ra h3O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ Na Ra NaNO3

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na (натрий) ра NaNO3 (нитрат натрия)

Xem tất cả phương trình điều chế từ Na (natri) ra NaNO3 (Natri Nitrat)

Phương Trình Điều Chế Từ Na Ra Nh5NO3

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế tế Na (натрий) ра Nh5NO3 (аммиачная селитра)

Xem tất cả phương trình điều chế từ Na (натри) ра Nh5NO3 (аммонитрат)

Giải thích chi tiết về cac phân loại của phương trình 10HNO

3 + 8Na → 3H 2 O + 8NaNO 3 + NH 4 NO 3

Phản ứng oxi-hoá khử la gì ?

Phản ứng oxi hoa khử thường liên quan đến việc chuyển giao điện tử (электрон) giữa cac đối tượng hóa học.

Добавить комментарий

Ваш адрес email не будет опубликован. Обязательные поля помечены *