1 | Найти точное значение | sin(30) | |
2 | Найти точное значение | sin(45) | |
3 | Найти точное значение | sin(30 град. ) | |
4 | Найти точное значение | sin(60 град. ) | |
5 | Найти точное значение | tan(30 град. ) | |
6 | Найти точное значение | arcsin(-1) | |
7 | Найти точное значение | sin(pi/6) | |
8 | cos(pi/4) | ||
9 | Найти точное значение | sin(45 град. ) | |
10 | Найти точное значение | sin(pi/3) | |
11 | Найти точное значение | arctan(-1) | |
12 | Найти точное значение | cos(45 град. ) | |
13 | Найти точное значение | cos(30 град. ) | |
14 | Найти точное значение | tan(60) | |
15 | Найти точное значение | csc(45 град. ) | |
16 | Найти точное значение | tan(60 град. ) | |
17 | Найти точное значение | sec(30 град. ) | |
18 | Найти точное значение | cos(60 град. ) | |
19 | Найти точное значение | cos(150) | |
20 | Найти точное значение | sin(60) | |
21 | Найти точное значение | cos(pi/2) | |
22 | Найти точное значение | tan(45 град. ) | |
23 | Найти точное значение | arctan(- квадратный корень из 3) | |
24 | Найти точное значение | csc(60 град. ) | |
25 | Найти точное значение | sec(45 град. ) | |
26 | Найти точное значение | csc(30 град. ) | |
27 | Найти точное значение | sin(0) | |
28 | Найти точное значение | sin(120) | |
29 | Найти точное значение | cos(90) | |
30 | Преобразовать из радианов в градусы | pi/3 | |
31 | Найти точное значение | tan(30) | |
32 | Преобразовать из градусов в радианы | 45 | |
33 | Найти точное значение | cos(45) | |
34 | Упростить | sin(theta)^2+cos(theta)^2 | |
35 | Преобразовать из радианов в градусы | pi/6 | |
36 | Найти точное значение | cot(30 град. ) | |
37 | Найти точное значение | arccos(-1) | |
38 | Найти точное значение | arctan(0) | |
39 | Найти точное значение | cot(60 град. ) | |
40 | Преобразовать из градусов в радианы | 30 | |
41 | Преобразовать из радианов в градусы | (2pi)/3 | |
42 | Найти точное значение | sin((5pi)/3) | |
43 | Найти точное значение | sin((3pi)/4) | |
44 | Найти точное значение | tan(pi/2) | |
45 | Найти точное значение | sin(300) | |
46 | Найти точное значение | cos(30) | |
47 | Найти точное значение | cos(60) | |
48 | Найти точное значение | cos(0) | |
49 | Найти точное значение | cos(135) | |
50 | Найти точное значение | cos((5pi)/3) | |
51 | Найти точное значение | cos(210) | |
52 | Найти точное значение | sec(60 град. ) | |
53 | Найти точное значение | sin(300 град. ) | |
54 | Преобразовать из градусов в радианы | 135 | |
55 | Преобразовать из градусов в радианы | 150 | |
56 | Преобразовать из радианов в градусы | (5pi)/6 | |
57 | Преобразовать из радианов в градусы | (5pi)/3 | |
58 | Преобразовать из градусов в радианы | 89 град. | |
59 | Преобразовать из градусов в радианы | 60 | |
60 | Найти точное значение | sin(135 град. ) | |
61 | Найти точное значение | sin(150) | |
62 | Найти точное значение | sin(240 град. ) | |
63 | Найти точное значение | cot(45 град. ) | |
64 | Преобразовать из радианов в градусы | (5pi)/4 | |
65 | Найти точное значение | sin(225) | |
66 | Найти точное значение | sin(240) | |
67 | Найти точное значение | cos(150 град. ) | |
68 | Найти точное значение | tan(45) | |
69 | Вычислить | sin(30 град. ) | |
70 | Найти точное значение | sec(0) | |
71 | Найти точное значение | cos((5pi)/6) | |
72 | Найти точное значение | csc(30) | |
73 | Найти точное значение | arcsin(( квадратный корень из 2)/2) | |
74 | Найти точное значение | tan((5pi)/3) | |
75 | Найти точное значение | tan(0) | |
76 | Вычислить | sin(60 град. ) | |
77 | Найти точное значение | arctan(-( квадратный корень из 3)/3) | |
78 | Преобразовать из радианов в градусы | (3pi)/4 | |
79 | Найти точное значение | sin((7pi)/4) | |
80 | Найти точное значение | arcsin(-1/2) | |
81 | Найти точное значение | sin((4pi)/3) | |
82 | Найти точное значение | csc(45) | |
83 | Упростить | arctan( квадратный корень из 3) | |
84 | Найти точное значение | sin(135) | |
85 | Найти точное значение | sin(105) | |
86 | Найти точное значение | sin(150 град. ) | |
87 | Найти точное значение | sin((2pi)/3) | |
88 | Найти точное значение | tan((2pi)/3) | |
89 | Преобразовать из радианов в градусы | pi/4 | |
90 | Найти точное значение | sin(pi/2) | |
91 | Найти точное значение | sec(45) | |
92 | Найти точное значение | cos((5pi)/4) | |
93 | Найти точное значение | cos((7pi)/6) | |
94 | Найти точное значение | arcsin(0) | |
95 | Найти точное значение | ||
96 | Найти точное значение | tan((7pi)/6) | |
97 | Найти точное значение | cos(270) | |
98 | Найти точное значение | sin((7pi)/6) | |
99 | Найти точное значение | arcsin(-( квадратный корень из 2)/2) | |
100 | Преобразовать из градусов в радианы | 88 град. |
Ответов пока нет | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Посмотреть всех экспертов из раздела Учеба и наука > Математика | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Sinx + cosx = 1 — Giải phương trình lượng giác
- Toán 1
- Toán 2
- Toán 3
- Toán 4
- Toán 5
- Toán 6
- Toán 7
- Toán 8
- Тоан 9
- Тоан 10
- Тоан 11
- Тоан 12
Ной навоз
Гионги Тунг Пхонг0939
- A. Sinx + Cosx = ?
- B. Giải phương trình sinx + cosx = 1
- C. Tập xác định của hàm số y = sinx + cosx
- D. Xét tính chẵn lẻ của hàm số y = sinx + cosx
- E. GTLN, GTNN của hàm số y = sinx + cosx
- F. ồ thị hàm số y = sinx + cosx
- G. phương trình lượng giác thường gặp
- sin 2x + cos 2x = 1
- sin 2x 2x 2x +
- sin 2x 2x 2x.
- Sinx = 0
- Cosx = 0
giải phương trình lượng giác sinx + cosx = 1 ưa ra phương phat và các ví dụ cụ thể, giúp các bạn học sthp ro tập và củ kươn học vềc về ô ề ề ề ề ềc vềc vềc vềc vềc vền học về n 9096 GồM CONG THứC LượNG GIác, Các Bài tập Ví dụ minh họa có lời giải và bài tập rèn luyện giúp các bạn bao qut nhiều dạng bà zhrìng nhiều dạng nhiều hrìng nhiềun
A. Sinx + Cosx = ?
Công thức:
B. Giải phương trình sinx + cosx = 1
Cách 1: Giải theo phương trình sinx
Vậy phương trình lượng giác có nghiệm là hoặc
Cách 2: Giải phương trình theo cos
Vậy Phương trình lượng giác có nghiệm là hoặc
C.
tập xác ịnh của hàm số y = sinx + cosxtập xác ịnh
d. xét tínhnhnhnhnh
d. xét tínhnhnhnh
d. xét tínhnhnh hánh
d.
Với x thuộc D => -x thuộc D
Ta có: y = f(x) = sinx + cosx
=> f(-x) = sin(-x) + cos(-x) = -sinx + cosx
=> f(x) ≠ f(-x)
Vậy hàm số y = sinx + cosx không chẵn, không lẻ
E. GTLN, GTNN của hàm số y = sinx + cosx
F. Đồ thị hàm số y = sinx + cosx
G. Phương trình lượng giác thường gặp
sin 2x + cos 2x = 1
- sin 2x + cos 2x = 0
Sinx = 0
Cosx = 0
———————————————- ——-
hi vọng giải phương trình lượng giác thường gặp là tài liệu hữu í í chac bạn us ôp kiể năc hng hng hng hng hng hng hng hng hng hng hng hrì hng hrìn hrì hrì hrì nhr luyện чо ки тхи THPT Quốc gia. Chúc cac bạn học tốt!
Một số tài liệu liên quan:
- Xét tính chẵn lẻ của ham số lượng giác
- Phương trình lượng giác cơ bản
- Bài toán tính tổng dãy số có quy luật Toán 11
- Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 6 chữ số khác nhau trong đó có đúng 3 chữ số lẻ và 3 чо со чон?
- Một hộp chứa 5 quả cầu đỏ khác nhau và 3 quả cầu xanh khac nhau có bao nhiêu cách chọn ra 2 quả cung mu?
- Phương trình lượng giác cơ bản
- Một người có 7 chiếc áo sơ mi, trong đó miotr có 3 chiảng có 5 cà vạt trong đó có 2 cà vạt mau vàng
- Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có 6 chữ số đôi một khác nhau
- Một nhóm học sinh gồm 15 nam và 5 нет. Người ta muốn chọn từ nhóm ra 5 người để lập thành một đội cờ đỏ
- Từ các chữ số 1, 2, 3, 4 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm hai chữ số khác nhau?
- Phương trình sinx=-1/2 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng (-pi; pi)?
- Phương trình căn 3 sin x cos x = 1 tương đương với phương trình nào sau đay? 92; 1+x theo thứ tự lập thành một cấp số cộng?
- xếp ngẫu nhiên 6 học sinh nam và 2 học sinh nữ nữnh một hàng ngang
- từ chữ nhê nhố nhố nhố nhố nh ih ih ih ih ih ih ih ih ih ih ih ih ih ih ih ih ih ih ih ih ih ih ih ih ih ih ih ih ih ượ n hà ih ngê nga nga nga nga nga nga nga nga nga nga nga nga nga nga nga nga nga nga nha ngê nh ?
- Một hộp chứa 5 quả cầu đỏ khác nhau và 3 quả cầu xanh khac nhau có bao nhiêu cách chọn ra 2 quả cung mu?
- Một nhom học sinh gồm 15 nam và 5 nữ.